VN520


              

达因

Phiên âm : dá yīn.

Hán Việt : đạt nhân.

Thuần Việt : đyn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đyn (đơn vị lực)
力的单位,使一克质量的物体产生1厘米/秒2的加速度所需的力,叫做1达因1达因= 1/981克力(英:dyne)


Xem tất cả...